Khiếm thính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Khiếm thính là tình trạng suy giảm hoặc mất khả năng nghe một phần hay toàn phần, ảnh hưởng đến giao tiếp, học tập và chất lượng cuộc sống cá nhân. Tình trạng này có thể do bẩm sinh, mắc phải hoặc thoái hóa theo tuổi, được phân loại dựa trên cơ chế tổn thương và mức độ nghe đo bằng decibel.
Khái niệm khiếm thính
Khiếm thính (hearing loss) là tình trạng giảm khả năng nghe từ mức nhẹ đến nặng, xuất hiện ở một hoặc cả hai tai, ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng cuộc sống. Theo WHO, mức độ mất thính lực ≥ 20 dB ở tai tốt hơn được xem là khiếm thính có ý nghĩa lâm sàng .
Người khiếm thính có thể gặp khó khăn trong việc nghe lời nói, đặc biệt trong môi trường ồn ào. Điều này dẫn tới sự giảm tương tác xã hội, hiệu suất học tập hoặc làm việc, gây ảnh hưởng tâm lý nếu không được can thiệp kịp thời .
Nguyên nhân gây khiếm thính
Nguyên nhân chia thành ba nhóm chính: bẩm sinh, mắc phải và do lão hóa. Ở trẻ em, các yếu tố di truyền (đột biến gen GJB2, SLC26A4) và nhiễm virus như rubella, CMV là phổ biến .
Ở người lớn và người cao tuổi, nguyên nhân chủ yếu là tiếp xúc tiếng ồn, nhiễm trùng tai, lão hoá của tế bào lông tai (presbycusis), hoặc sử dụng thuốc độc tai như aminoglycoside .
Phân loại và cơ chế sinh lý bệnh
Khiếm thính được phân loại thành:
- Dẫn truyền (conductive): do vấn đề ở tai ngoài hoặc giữa, như lỗ màng nhĩ thủng, viêm tai giữa.
- Thần kinh giác quan (sensorineural – SNHL): tổn thương tế bào lông tai hoặc dây thần kinh thính giác; chiếm 90% trường hợp .
- Hỗn hợp (mixed): kết hợp cả hai cơ chế trên .
Độ nặng được xác định bằng ngưỡng nghe (dB HL): nhẹ 26–40 dB, trung bình 41–55 dB, nặng 56–70 dB, rất nặng 71–90 dB, sâu >90 dB .
Chẩn đoán và đánh giá
Chẩn đoán bao gồm:
- Khám tai – mũi – họng để kiểm tra giải phẫu và các tổn thương dẫn truyền.
- Đo âm học: tommymetry, pure tone audiometry xác định ngưỡng nghe ở từng tần số.
- Điện sinh lý: OAE (mức độ tế bào lông), ABR (đường dẫn thần kinh).
Sàng lọc sơ sinh dùng OAE để phát hiện khiếm thính bẩm sinh; MRI tai trong/thần kinh sọ dùng khi nghi ngờ u dây VIII hoặc bất thường thần kinh .
Đánh giá càng sớm, đặc biệt ở trẻ em, thì việc can thiệp ngôn ngữ và hỗ trợ học tập càng hiệu quả, ngăn chặn suy giảm phát triển ngôn ngữ và kỹ năng xã hội.
Hậu quả của khiếm thính chưa được điều trị
Khiếm thính nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời có thể gây hậu quả nặng nề đến sự phát triển cá nhân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Trong giai đoạn từ 0 đến 5 tuổi, hệ thần kinh ngôn ngữ đang trong giai đoạn hình thành, việc thiếu kích thích thính giác sẽ dẫn đến chậm nói, rối loạn phát âm, hạn chế vốn từ vựng và giảm khả năng hiểu ngôn ngữ lời nói.
Ở trẻ em độ tuổi đi học, khiếm thính không điều trị có thể làm giảm khả năng tiếp thu bài giảng, giảm tương tác xã hội và dẫn đến tự ti, trầm cảm, giảm thành tích học tập. Trẻ khiếm thính không phát hiện sớm thường bị nhầm lẫn với chậm phát triển trí tuệ hoặc rối loạn hành vi, dẫn đến chẩn đoán sai và bỏ lỡ cơ hội can thiệp đúng cách.
Ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi, mất thính lực được chứng minh làm tăng nguy cơ trầm cảm, rối loạn cảm xúc, giảm chất lượng cuộc sống và gia tăng tỷ lệ sa sút trí tuệ (dementia). Một nghiên cứu công bố trên tạp chí Lancet năm 2020 xác định khiếm thính là một trong những yếu tố nguy cơ có thể can thiệp lớn nhất cho sa sút trí tuệ có thể phòng ngừa được.
Phương pháp can thiệp và phục hồi chức năng
Can thiệp khiếm thính gồm nhiều cấp độ, từ đơn giản như dùng máy trợ thính cho đến các biện pháp phẫu thuật hoặc công nghệ cấy ghép. Lựa chọn tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ mất thính lực và tình trạng của tai giữa và ốc tai.
Máy trợ thính (hearing aids) phù hợp với khiếm thính nhẹ đến trung bình và yêu cầu còn đủ chức năng tế bào lông tai. Thiết bị này có thể được tùy chỉnh tần số, độ khuếch đại và lọc nhiễu để phù hợp từng cá nhân. Với khiếm thính thần kinh sâu hoặc không đáp ứng máy trợ thính, cấy ốc tai điện tử (cochlear implant) là biện pháp thay thế đáng kể.
Phục hồi chức năng thính giác không thể thiếu can thiệp ngôn ngữ trị liệu và huấn luyện thính giác. Trẻ nhỏ cần được hỗ trợ bởi giáo viên chuyên biệt, sử dụng ngôn ngữ ký hiệu hoặc giao tiếp thay thế nếu cần. Người lớn cần luyện tập phân biệt âm thanh, thích nghi với môi trường nghe mới và tuân thủ quá trình điều trị.
Phương pháp | Đối tượng phù hợp | Ghi chú |
---|---|---|
Máy trợ thính | Mất thính lực nhẹ - trung bình | Hiệu quả phụ thuộc mức độ bảo tồn tế bào lông |
Cấy ốc tai | Mất thính lực sâu | Đòi hỏi đánh giá lâm sàng toàn diện và huấn luyện hậu phẫu |
Trị liệu ngôn ngữ | Trẻ em & người lớn | Yếu tố then chốt để đạt hiệu quả giao tiếp lâu dài |
Ứng dụng công nghệ mới trong điều trị và hỗ trợ
Máy trợ thính kỹ thuật số thế hệ mới sử dụng công nghệ AI để lọc nhiễu và khuếch đại âm thanh chọn lọc theo tần số. Nhiều thiết bị tích hợp Bluetooth, hỗ trợ điều chỉnh từ xa qua điện thoại thông minh và tự học thói quen nghe của người dùng.
Hệ thống cấy ốc tai đa kênh giúp phân tích tín hiệu âm thanh thành các dải tần khác nhau, truyền đến dây thần kinh thính giác thông qua điện cực đặt trong ốc tai. Thiết bị hiện đại còn cho phép cập nhật phần mềm, theo dõi và điều chỉnh qua nền tảng điện toán đám mây.
Các ứng dụng phiên dịch thời gian thực, chuyển đổi âm thanh thành văn bản, phần mềm đọc phụ đề tự động đang được triển khai rộng rãi để hỗ trợ người khiếm thính trong môi trường học tập và làm việc, đặc biệt khi hội họp hoặc học online.
Xu hướng phát triển và triển vọng
Chiến lược quốc tế của WHO đến năm 2030 là phổ cập chương trình sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh và học sinh tiểu học ở tất cả quốc gia, mở rộng khả năng tiếp cận thiết bị nghe với chi phí hợp lý cho các nước thu nhập thấp và trung bình. Nỗ lực này nhằm giảm gánh nặng kinh tế – xã hội từ mất thính lực chưa điều trị.
Trong nghiên cứu, liệu pháp gen (gene therapy) và tế bào gốc (stem cell therapy) đang mở ra hy vọng phục hồi chức năng ốc tai bằng cách kích thích tái tạo tế bào lông cảm thụ âm thanh. Một số thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành tại Mỹ và Nhật Bản với kết quả ban đầu khả quan.
Hướng đi mới còn bao gồm thiết bị đeo AI tích hợp khả năng phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, phân tích môi trường âm thanh và đề xuất cải tiến âm thanh theo thời gian thực – hướng tới mô hình “tai nhân tạo” thích ứng ngữ cảnh thông minh. Đây là triển vọng rất gần trong thập kỷ tới.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khiếm thính:
- 1
- 2
- 3